Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 15-09-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 12:37 29/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,705.00 57.00 | 15,835.00 79.00 | 16,305.00 123.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,280.00 -38.00 | 17,350.00 -84.00 | 17,600.00 -305.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -23,086.00 | 23,279 -26.00 | 24,064 257.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,215.00 -34.00 | 3,354.00 45.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,401.00 15.00 | 3,531.00 -8.00 |
Euro | EUR | 25,475 -33.00 | 25,577 69.00 | 26,065 477.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,281 -321.00 | 28,452 -370.00 | 28,751 -530.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,919.00 2,919.00 | 2,931.00 43.00 | 2,983.00 -120.00 |
Yên Nhật | JPY | 209.00 -3.00 | 213.00 1.00 | 216.00 2.10 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.77 18.77 | 20.34 -2.66 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.44 0.44 | 2.89 0.89 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,503.00 74.00 | 5,656.00 -249.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,467.00 -81.00 | 2,656.00 -45.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,690.00 -51.00 | 0.00 -15,021.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 440.00 | 469.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,305.00 -91.00 | 2,554.00 108.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,603.00 107.00 | 16,756.00 68.00 | 17,158.00 8.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -700.00 | 0.00 -750.00 | 0.00 -780.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 653.00 | 653.00 -68.00 | 688.00 -128.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,170 25.00 | 23,170 5.00 | 23,260 -15.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,512.00 | 1,566.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 22 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.